ngấm nguýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngấm nguýt+
- (khẩu ngữ) Give (someone) a black look
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngấm nguýt"
- Những từ có chứa "ngấm nguýt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition black surprise backstair more...
Lượt xem: 684